Responsive Menu
Add more content here...

Phật Giáo Đài Loan Và Khuynh Hướng Trở Về Nguồn Qua A-Hàm – Nikaya

PHẬT GIÁO ĐÀI LOAN VÀ KHUYNH HƯỚNG TRỞ VỀ NGUỒN QUA A-HÀM – NIKĀYA
1. Bối cảnh chung của Phật giáo Đài Loan hiện đại

Phật giáo Đài Loan là một trong những hiện tượng đặc sắc của thế giới đương đại. Từ sau Thế chiến thứ hai, đặc biệt là từ thập niên 1960 trở đi, Đài Loan đã hình thành một nền Phật giáo Đại thừa hiện đại hóa, thường được gọi là “Nhân gian Phật giáo” (人間佛教 / Humanistic Buddhism).
Ba tông phái lớn tiêu biểu cho xu hướng này là:

Phật Quang Sơn (Fo Guang Shan) do Đại sư Tinh Vân (星雲大師) sáng lập,

Pháp Cổ Sơn (Dharma Drum Mountain) của Đại sư Thánh Nghiêm (聖嚴法師),

Từ Tế (Tzu Chi Foundation) của Chứng Nghiêm Pháp sư (證嚴法師).

Cả ba đều lấy Đại thừa làm nền tảng, nhưng chú trọng ứng dụng Phật pháp vào đời sống thực tiễn: giáo dục, văn hóa, từ thiện xã hội, hoằng pháp quốc tế. Nhờ đó, Phật giáo trở thành một trong những trụ cột văn hóa tinh thần quan trọng nhất của xã hội Đài Loan hiện nay.

2. Sự trỗi dậy của phong trào “trở về Phật giáo Nguyên thủy”

Song song với dòng Đại thừa nhân gian, từ nửa sau thế kỷ XX, Đài Loan chứng kiến một làn sóng học thuật mạnh mẽ hướng về “Phật giáo Nguyên thủy” – tức là nghiên cứu và thực hành dựa trên các kinh A-hàm (Hán tạng) và Nikāya (Pāli tạng).

Phong trào này không phải là “chuyển sang Nguyên thủy”, mà là tìm lại cội nguồn chung của tất cả các truyền thống Phật giáo. Nhiều học giả, tăng sĩ và cư sĩ cho rằng việc đọc A-hàm – Nikāya giúp hiểu rõ tinh thần nguyên thủy của Đức Phật Thích-ca, từ đó làm sáng tỏ nền tảng tư tưởng Đại thừa về sau.

3. Đại sư Ấn Thuận – người khai sáng học phong trào A-hàm tại Đài Loan

Trung tâm của phong trào này chính là Đại sư Ấn Thuận (印順, 1906–2005).
Ngài là một học giả – hành giả kiệt xuất, được xem là người đặt nền cho Phật học hiện đại của Đài Loan.

Ngài Ấn Thuận chủ trương “nhân gian Phật giáo” (人間佛教) theo nghĩa trở về tinh thần gốc của Đức Phật, lấy con người và đời sống hiện tại làm điểm xuất phát của tu tập. Trong tác phẩm nổi tiếng “Phật pháp khái luận”, ngài đã nhấn mạnh việc học Phật phải trở về A-hàm, bởi đó là nguồn kinh điển gần nhất với lời dạy gốc của Thế Tôn.

Ngài đã đối chiếu tỉ mỉ bốn A-hàm (Trường, Trung, Tạp, Tăng Nhất) trong Hán tạng với năm Nikāya trong Pāli tạng, rút ra những kết luận học thuật sâu sắc về giáo lý Phật giáo Nguyên thủy.
Từ đó, ngài đặt nền móng cho một trường phái nghiên cứu A-hàm học (阿含學) tại Đài Loan, ảnh hưởng lớn đến các thế hệ tăng ni, học giả và cả các tông phái Đại thừa.

4. Sự ra đời của “Hán dịch Nam truyền Đại tạng kinh” và vai trò của CBETA

Kết quả cụ thể nhất của phong trào này là việc dịch trọn bộ Kinh tạng Pāli sang Hán văn – một công trình đồ sộ do Nguyên Hanh Tự (元亨寺) chủ trì, mang tên “漢譯南傳大藏經” (Hán dịch Nam truyền Đại tạng kinh).

Bộ này bao gồm đầy đủ năm bộ Nikāya cùng các phần Luật và Luận, được xuất bản từ giữa thế kỷ XX và nay được số hóa hoàn toàn trên hệ thống CBETA (Chinese Buddhist Electronic Text Association).

Nhờ CBETA, giới học Phật Đài Loan có thể tra cứu, đối chiếu và so sánh kinh điển Hán–Pāli một cách dễ dàng. Điều đó đã làm nảy sinh một thế hệ học giả chuyên về A-hàm – Nikāya, xây dựng các công trình nghiên cứu đối chiếu sâu sắc giữa hai truyền thống.

5. Ảnh hưởng lan tỏa vào đời sống tu học

Từ ảnh hưởng của ngài Ấn Thuận và nền tảng học thuật phong phú, nhiều tu viện, học viện và nhóm cư sĩ tại Đài Loan đã bắt đầu tu học theo tinh thần Phật giáo sớm:

Thực hành thiền quán niệm hơi thở (ānāpānasati),

Quán niệm Tứ niệm xứ,

Nghiên cứu 37 phẩm trợ đạo,

Chú trọng giới luật và pháp hành căn bản.

Dù không tách khỏi Đại thừa, nhưng họ xem A-hàm và Nikāya là nguồn soi sáng giúp hiểu sâu và hành đúng tinh thần của Phật pháp.

6. Phật Quang Sơn và mối liên hệ gián tiếp với A-hàm – Nikāya

Phật Quang Sơn, do Đại sư Tinh Vân sáng lập, vẫn là một tổ chức Đại thừa – Nhân gian Phật giáo, tập trung vào giáo dục, văn hóa và hoằng pháp quốc tế.

Tuy nhiên, tư tưởng “trở về Phật giáo thời nguyên thủy” của ngài Ấn Thuận đã ảnh hưởng gián tiếp đến toàn bộ môi trường Phật giáo Đài Loan, trong đó có Phật Quang Sơn. Nhiều tu sĩ, giảng sư của giáo đoàn này cũng nghiên cứu và trích dẫn A-hàm, Nikāya trong giảng pháp, xem như nền tảng để hiểu rõ tinh thần Phật dạy trước khi bước vào các kinh Đại thừa.

7. Hiện trạng và xu hướng

Ngày nay, phong trào học A-hàm – Nikāya ở Đài Loan phát triển mạnh mẽ về học thuật, nhưng về thực hành đại chúng, Phật giáo Đại thừa Nhân gian vẫn chiếm ưu thế tuyệt đối.

Dẫu vậy, sự kết hợp hài hòa giữa tinh thần nguyên thủy (A-hàm, Nikāya) và lý tưởng Đại thừa (Bồ-tát đạo, lợi tha) đã giúp Phật giáo Đài Loan hình thành một bản sắc độc đáo: vừa trở về cội nguồn, vừa thích ứng với xã hội hiện đại.

Kết luận

Phật giáo Đài Loan đương đại là một mô hình kết hợp đặc sắc giữa Đại thừa và tinh thần nguyên thủy.
Dưới ảnh hưởng của Đại sư Ấn Thuận, phong trào học và hành theo A-hàm – Nikāya đã mở ra một hướng mới, giúp người học Phật hiểu sâu về giáo pháp gốc, đồng thời củng cố nền tảng cho Nhân gian Phật giáo.

Nhờ vào hệ thống CBETA và các bản Hán dịch Nam truyền Đại tạng kinh, Đài Loan ngày nay trở thành trung tâm nghiên cứu Phật giáo sớm hàng đầu thế giới, góp phần nối liền hai truyền thống Bắc – Nam, Đại thừa – Nguyên thủy, trong một tinh thần hòa hợp, trở về với ánh sáng nguyên thủy của Đức Thế Tôn.
(Nguồn bài viết sưu tầm)
Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật